das Wörterbuch Slowakisch Minus vietnamesisch

slovenský jazyk - Tiếng Việt

dovolená in Vietnamesisch:

1. kỳ nghỉ kỳ nghỉ



Vietnamesisch Wort "dovolená"(kỳ nghỉ) tritt in Sätzen auf:

VI-SK BÀI 1 - slovak Cơ bản, Nhóm từ