das Wörterbuch serbisch Minus vietnamesisch

српски језик - Tiếng Việt

Св in Vietnamesisch:

1. St


Nam châm hút sắt.
Tôi sửng sốt vì đột nhiên có tiếng sấm.
Một chiếc cầu đường sắt đang được xây dựng trên sông.
Sắt cứng hơn vàng.
Đối với cái bình đất sét thì bình sắt là vật bên cạnh đáng sợ.