das Wörterbuch serbisch Minus vietnamesisch

српски језик - Tiếng Việt

Тенис in Vietnamesisch:

1. quần vợt quần vợt



Vietnamesisch Wort "Тенис"(quần vợt) tritt in Sätzen auf:

Tên các môn thể thao trong tiếng Séc bi