das Wörterbuch serbisch Minus vietnamesisch

српски језик - Tiếng Việt

димњак in Vietnamesisch:

1. ống khói ống khói



Vietnamesisch Wort "димњак"(ống khói) tritt in Sätzen auf:

Từ vựng đồ dùng phòng khách trong tiếng Séc bi