das Wörterbuch serbisch Minus vietnamesisch

српски језик - Tiếng Việt

лав in Vietnamesisch:

1. sư tử sư tử



Vietnamesisch Wort "лав"(sư tử) tritt in Sätzen auf:

Tên các loài động vật trong tiếng Séc bi

2. cung Sư tử cung Sư tử



Vietnamesisch Wort "лав"(cung Sư tử) tritt in Sätzen auf:

Cung hoàng đạo trong tiếng Séc bi