das Wörterbuch serbisch Minus vietnamesisch

српски језик - Tiếng Việt

мердевине in Vietnamesisch:

1. cái thang cái thang


Tôi dùng cái thang để leo lên mái nhà.

Vietnamesisch Wort "мердевине"(cái thang) tritt in Sätzen auf:

Công cụ lao động trong tiếng Séc bi