das Wörterbuch serbisch Minus vietnamesisch

српски језик - Tiếng Việt

сисар in Vietnamesisch:

1. động vật có vú động vật có vú



Vietnamesisch Wort "сисар"(động vật có vú) tritt in Sätzen auf:

Tên các loài động vật trong tiếng Séc bi