das Wörterbuch serbisch Minus vietnamesisch

српски језик - Tiếng Việt

сликање in Vietnamesisch:

1. vẽ tranh vẽ tranh



Vietnamesisch Wort "сликање"(vẽ tranh) tritt in Sätzen auf:

Những hoạt động trong thời gian rảnh trong tiếng S...