das Wörterbuch serbisch Minus vietnamesisch

српски језик - Tiếng Việt

јабука in Vietnamesisch:

1. táo táo


Tôi đã tạo hồ sơ trên một trang mạng xã hội mới.

Vietnamesisch Wort "јабука"(táo) tritt in Sätzen auf:

Tên các loại trái cây trong tiếng Séc bi