das Wörterbuch schwedisch Minus vietnamesisch

Svenska - Tiếng Việt

fet in Vietnamesisch:

1. mập mập


Nếu Adam tiếp tục ăn quá nhiều nữa, anh ấy sẽ mập.

2. béo béo


Ăn như vậy, mỗi ngày bạn lại béo thêm.
Chóng tôi gọi thầy giáo của chúng tôi là "Đô rê mon" vì ông ấy béo.