das Wörterbuch türkisch Minus vietnamesisch

Türkçe - Tiếng Việt

kontrol in Vietnamesisch:

1. đã kiểm tra đã kiểm tra



2. kiểm tra kiểm tra


Tất cả sản phẩm phải được kiểm tra kĩ lưỡng.
Bác sĩ muốn kiểm tra bệnh nhân một lần nữa.

3. kiểm soát kiểm soát


Anh ấy luôn kiểm soát mọi thứ.
Cái kiểm soát của cảnh sát được lắp đặt cuối đường.