das Wörterbuch ukrainisch Minus vietnamesisch

українська мова - Tiếng Việt

вишуканий in Vietnamesisch:

1. lịch sự lịch sự


Con gái cô ấy rất tốt bụng và lịch sự.

Vietnamesisch Wort "вишуканий"(lịch sự) tritt in Sätzen auf:

Риси особистості в'єтнамською