das Wörterbuch ukrainisch Minus vietnamesisch

українська мова - Tiếng Việt

дружелюбний in Vietnamesisch:

1. hòa đồng hòa đồng



Vietnamesisch Wort "дружелюбний"(hòa đồng) tritt in Sätzen auf:

Риси особистості в'єтнамською