das Wörterbuch ukrainisch Minus vietnamesisch

українська мова - Tiếng Việt

картина in Vietnamesisch:

1. hình ảnh hình ảnh


Cố gắng tạo ra hình ảnh tốt hơn cho sản phẩm.

Vietnamesisch Wort "картина"(hình ảnh) tritt in Sätzen auf:

Меблі в'єтнамською