das Wörterbuch ukrainisch Minus vietnamesisch

українська мова - Tiếng Việt

кинути in Vietnamesisch:

1. ném ném


Cậu bé ném đá con ếch.
Tôi đã từng có một thầy giáo thường ném phấn vào người nào không chú ý, và người đó phải mang phấn lại cho thầy.