das Wörterbuch ukrainisch Minus vietnamesisch

українська мова - Tiếng Việt

нагорода in Vietnamesisch:

1. giải thưởng giải thưởng


Lập các giải thưởng hàng năm về vật lý, hoá học, y học và sinh lý học, văn học, hoà bình thế giới