das Wörterbuch ukrainisch Minus vietnamesisch

українська мова - Tiếng Việt

одинадцять in Vietnamesisch:

1. mười một



Vietnamesisch Wort "одинадцять"(mười một) tritt in Sätzen auf:

Cách đọc các con số trong tiếng Ukraina
Цифри в'єтнамською