das Wörterbuch ukrainisch Minus vietnamesisch

українська мова - Tiếng Việt

тринадцять in Vietnamesisch:

1. mười ba mười ba



Vietnamesisch Wort "тринадцять"(mười ba) tritt in Sätzen auf:

Cách đọc các con số trong tiếng Ukraina
Цифри в'єтнамською