das Wörterbuch ukrainisch Minus vietnamesisch

українська мова - Tiếng Việt

шарф in Vietnamesisch:

1. khăn quàng cổ khăn quàng cổ



Vietnamesisch Wort "шарф"(khăn quàng cổ) tritt in Sätzen auf:

Одяг в'єтнамською