das Wörterbuch vietnamesisch Minus Englisch

Tiếng Việt - English

con cò Englisch:

1. stork stork


Then one day, a stork delivered a baby elephant to Mrs Jumbo!
She believes in the stork.

Englisch Wort "con cò"(stork) tritt in Sätzen auf:

Các loài chim trong tiếng Anh
Birds in Vietnamese