Toggle navigation
Erstellen Sie ein Konto
Anmelden
Karteikarten erstellen
Kurse
das Wörterbuch vietnamesisch Minus Spanisch
C
có được, thu được
das Wörterbuch vietnamesisch Minus Spanisch
-
có được, thu được
Spanisch:
1.
adquirir
adquirir práctica
Ellos están ahorrando para adquirir una casa.
verwandte Wörter
nhớ Spanisch
mưa Spanisch
nghe Spanisch
học Spanisch
đạt được Spanisch
bán Spanisch
dạy Spanisch
muốn Spanisch
andere Wörter beginnend mit "C(die Empfänger)
có ý nghĩa Spanisch
có ý thức Spanisch
có được Spanisch
cô Spanisch
cô dâu Spanisch
cô dì Spanisch
có được, thu được in anderen Wörterbüchern
có được, thu được in Arabisch
có được, thu được Tschechisch
có được, thu được Deutsch
có được, thu được Englisch
có được, thu được Französisch
có được, thu được Hindi
có được, thu được Indonesier
có được, thu được Italienisch
có được, thu được georgisch
có được, thu được Litauisch
có được, thu được Holländisch
có được, thu được Norwegisch
có được, thu được auf Polnisch
có được, thu được Portugiesisch
có được, thu được Rumänisch
có được, thu được Russisch
có được, thu được Slowakisch
có được, thu được Schwedisch
có được, thu được kreuzten Beinen
có được, thu được Chinesisch
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
einloggen
einloggen
Einloggen
Anmelden oder E-Mail
Passwort
Einloggen
Passwort vergessen?
Sie haben noch kein Konto?
einloggen
einloggen
Erstellen Sie ein Konto
Starten Sie den Kurs als Geschenk :)
Kostenlos. Ohne Verpflichtungen. Kein Spam.
Ihre E-Mail-Adresse
Erstellen Sie ein Konto
Haben bereits ein Konto?
Ich akzeptiere die
Vorschriften
und
Datenschutzrichtlinie