Toggle navigation
Erstellen Sie ein Konto
Anmelden
Karteikarten erstellen
Kurse
das Wörterbuch vietnamesisch Minus Spanisch
N
người khuyết tật
das Wörterbuch vietnamesisch Minus Spanisch
-
người khuyết tật
Spanisch:
1.
discapacitados
Ella dedicó su vida a ayudar a los discapacitados.
No puedes aparcar en una plaza de aparcamiento para discapacitados a no ser que poseas un permiso especial.
verwandte Wörter
làm phiền Spanisch
nói Spanisch
dạy Spanisch
tốt Spanisch
andere Wörter beginnend mit "N(die Empfänger)
người cố vấn Spanisch
người già Spanisch
người góa vợ Spanisch
người làm đẹp Spanisch
người lính Spanisch
người lạ mặt Spanisch
người khuyết tật in anderen Wörterbüchern
người khuyết tật in Arabisch
người khuyết tật Tschechisch
người khuyết tật Deutsch
người khuyết tật Englisch
người khuyết tật Französisch
người khuyết tật Hindi
người khuyết tật Indonesier
người khuyết tật Italienisch
người khuyết tật georgisch
người khuyết tật Litauisch
người khuyết tật Holländisch
người khuyết tật Norwegisch
người khuyết tật auf Polnisch
người khuyết tật Portugiesisch
người khuyết tật Rumänisch
người khuyết tật Russisch
người khuyết tật Slowakisch
người khuyết tật Schwedisch
người khuyết tật kreuzten Beinen
người khuyết tật Chinesisch
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
einloggen
einloggen
Einloggen
Anmelden oder E-Mail
Passwort
Einloggen
Passwort vergessen?
Sie haben noch kein Konto?
einloggen
einloggen
Erstellen Sie ein Konto
Starten Sie den Kurs als Geschenk :)
Kostenlos. Ohne Verpflichtungen. Kein Spam.
Ihre E-Mail-Adresse
Erstellen Sie ein Konto
Haben bereits ein Konto?
Ich akzeptiere die
Vorschriften
und
Datenschutzrichtlinie