das Wörterbuch vietnamesisch Minus japanisch

Tiếng Việt - 日本語, にほんご

bít tất Japanisch:

1. 靴下 靴下



Japanisch Wort "bít tất"(靴下) tritt in Sätzen auf:

Tên các loại quần áo trong tiếng Nhật