das Wörterbuch vietnamesisch Minus japanisch

Tiếng Việt - 日本語, にほんご

buồn cười Japanisch:

1. おもしろい おもしろい



Japanisch Wort "buồn cười"(おもしろい) tritt in Sätzen auf:

Các tính từ cá tính trong tiếng Nhật
ベトナム語で 人格形容詞