das Wörterbuch vietnamesisch Minus japanisch

Tiếng Việt - 日本語, にほんご

tên các ngôn ngữ Japanisch:

1. 言語 言語



Japanisch Wort "tên các ngôn ngữ"(言語) tritt in Sätzen auf:

Tên các ngôn ngữ trong tiếng Nhật