das Wörterbuch vietnamesisch Minus japanisch

Tiếng Việt - 日本語, にほんご

tháng Chín Japanisch:

1. 九月 九月



Japanisch Wort "tháng Chín"(九月) tritt in Sätzen auf:

Cách gọi tháng và mùa trong tiếng Nhật