das Wörterbuch vietnamesisch Minus japanisch

Tiếng Việt - 日本語, にほんご

tiêu Japanisch:

1. コショウ コショウ



Japanisch Wort "tiêu"(コショウ) tritt in Sätzen auf:

Tên các loại gia vị trong tiếng Nhật