das Wörterbuch vietnamesisch Minus koreanisch

Tiếng Việt - 한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語

Có nấm mốc Koreanisch:

1. 곰팡이있어 곰팡이있어



verwandte Wörter

năm Koreanisch
tây Koreanisch