das Wörterbuch vietnamesisch Minus koreanisch

Tiếng Việt - 한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語

Chuẩn bị Koreanisch:

1. 준비하다 준비하다



Koreanisch Wort "Chuẩn bị"(준비하다) tritt in Sätzen auf:

Bài 6: 주말 (Cuối Tuần)