das Wörterbuch vietnamesisch Minus koreanisch

Tiếng Việt - 한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語

bồn rửa Koreanisch:

1. 싱크대 싱크대



Koreanisch Wort "bồn rửa"(싱크대) tritt in Sätzen auf:

Tên gọi đồ đạc trong tiếng Hàn Quốc