das Wörterbuch vietnamesisch Minus koreanisch

Tiếng Việt - 한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語

phi công Koreanisch:

1. 조종사 조종사



Koreanisch Wort "phi công"(조종사) tritt in Sätzen auf:

Tên các ngành nghề trong tiếng Hàn Quốc
베트남어로 쓰여진전문직

2. 비행사 비행사