das Wörterbuch vietnamesisch Minus norwegisch

Tiếng Việt - Norsk

tên các loài động vật Norwegisch:

1. dyr dyr


Veska er pen, men altfor dyr.
Det er dyrt.
dyr - dyrt [dyre] - dyre

Norwegisch Wort "tên các loài động vật"(dyr) tritt in Sätzen auf:

Dyr på vietnamesisk