das Wörterbuch vietnamesisch Minus papiamento

Tiếng Việt - Papiamento

bồn tắm ?:

1. baño baño



Papiamento Wort "bồn tắm"(baño) tritt in Sätzen auf:

Tên gọi đồ đạc trong tiếng Papiamento
Meubels den Vietnamita

verwandte Wörter

mưa ?
học ?

andere Wörter beginnend mit "B(die Empfänger)

bỏ qua ?
bối rối ?
bốn ?
bổ sung ?
bổ ích ?
bộ ?