Toggle navigation
Erstellen Sie ein Konto
Anmelden
Karteikarten erstellen
Kurse
das Wörterbuch vietnamesisch Minus portugiesisch
N
người phát thơ
das Wörterbuch vietnamesisch Minus portugiesisch
-
người phát thơ
Portugiesisch:
1.
carteiro
O carteiro foi mordido por aquele cachorro.
O carteiro já passou?
verwandte Wörter
nghe Portugiesisch
mưa Portugiesisch
làm phiền Portugiesisch
tốt Portugiesisch
học Portugiesisch
dạy Portugiesisch
đến Portugiesisch
nói Portugiesisch
andere Wörter beginnend mit "N(die Empfänger)
người nộp đơn Portugiesisch
người phiên dịch Portugiesisch
người phát minh Portugiesisch
người phối ngẫu Portugiesisch
người phụ nữ Portugiesisch
người quen Portugiesisch
người phát thơ in anderen Wörterbüchern
người phát thơ in Arabisch
người phát thơ Tschechisch
người phát thơ Deutsch
người phát thơ Englisch
người phát thơ Spanisch
người phát thơ Französisch
người phát thơ Hindi
người phát thơ Indonesier
người phát thơ Italienisch
người phát thơ georgisch
người phát thơ Litauisch
người phát thơ Holländisch
người phát thơ Norwegisch
người phát thơ auf Polnisch
người phát thơ Rumänisch
người phát thơ Russisch
người phát thơ Slowakisch
người phát thơ Schwedisch
người phát thơ kreuzten Beinen
người phát thơ Chinesisch
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
einloggen
einloggen
Einloggen
Anmelden oder E-Mail
Passwort
Einloggen
Passwort vergessen?
Sie haben noch kein Konto?
einloggen
einloggen
Erstellen Sie ein Konto
Starten Sie den Kurs als Geschenk :)
Kostenlos. Ohne Verpflichtungen. Kein Spam.
Ihre E-Mail-Adresse
Erstellen Sie ein Konto
Haben bereits ein Konto?
Ich akzeptiere die
Vorschriften
und
Datenschutzrichtlinie