Toggle navigation
Erstellen Sie ein Konto
Anmelden
Karteikarten erstellen
Kurse
das Wörterbuch vietnamesisch Minus portugiesisch
T
trường hợp khẩn cấp
das Wörterbuch vietnamesisch Minus portugiesisch
-
trường hợp khẩn cấp
Portugiesisch:
1.
emergência
Em caso de emergência, aperte este botão.
Em caso de emergência, chame a polícia.
Em uma emergência, ligue 119.
A sirene anunciava uma emergência.
Ele apertou o botão de emergência.
Eles estão levando Mary para a sala de emergência.
andere Wörter beginnend mit "T(die Empfänger)
trước đây Portugiesisch
trường Portugiesisch
trường hợp Portugiesisch
trường mẫu giáo Portugiesisch
trưởng thành Portugiesisch
trượt Portugiesisch
trường hợp khẩn cấp in anderen Wörterbüchern
trường hợp khẩn cấp in Arabisch
trường hợp khẩn cấp Tschechisch
trường hợp khẩn cấp Deutsch
trường hợp khẩn cấp Englisch
trường hợp khẩn cấp Spanisch
trường hợp khẩn cấp Französisch
trường hợp khẩn cấp Hindi
trường hợp khẩn cấp Indonesier
trường hợp khẩn cấp Italienisch
trường hợp khẩn cấp georgisch
trường hợp khẩn cấp Litauisch
trường hợp khẩn cấp Holländisch
trường hợp khẩn cấp Norwegisch
trường hợp khẩn cấp auf Polnisch
trường hợp khẩn cấp Rumänisch
trường hợp khẩn cấp Russisch
trường hợp khẩn cấp Slowakisch
trường hợp khẩn cấp Schwedisch
trường hợp khẩn cấp kreuzten Beinen
trường hợp khẩn cấp Chinesisch
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
einloggen
einloggen
Einloggen
Anmelden oder E-Mail
Passwort
Einloggen
Passwort vergessen?
Sie haben noch kein Konto?
einloggen
einloggen
Erstellen Sie ein Konto
Starten Sie den Kurs als Geschenk :)
Kostenlos. Ohne Verpflichtungen. Kein Spam.
Ihre E-Mail-Adresse
Erstellen Sie ein Konto
Haben bereits ein Konto?
Ich akzeptiere die
Vorschriften
und
Datenschutzrichtlinie