das Wörterbuch vietnamesisch Minus rumänisch

Tiếng Việt - limba română

tên các loại quần áo Rumänisch:

1. haine haine


Jane are multe haine de spălat.

Rumänisch Wort "tên các loại quần áo"(haine) tritt in Sätzen auf:

Haine în vietnameză