das Wörterbuch vietnamesisch Minus türkisch

Tiếng Việt - Türkçe

đĩa kreuzten Beinen:

1. tabak tabak


Yunanlılar tabak kırar, kalp değil.
10 kağıt tabak ne kadar?

Türkisch Wort "đĩa"(tabak) tritt in Sätzen auf:

Từ vựng đồ dùng nhà bếp trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vietnamcada Yemek odası kelimeler