Toggle navigation
Erstellen Sie ein Konto
Anmelden
Karteikarten erstellen
Kurse
das Wörterbuch vietnamesisch Minus türkisch
K
không thể
das Wörterbuch vietnamesisch Minus türkisch
-
không thể
kreuzten Beinen:
1.
imkansız
Onu durdurmanın imkansız olduğunu düşündük.
Zamanda geçmişe seyahat etmenin imkansız olduğu düşünülüyor.
Bu imkansız.
Bir ayda işi tamamen bitirmek imkansız.
Öyle yapmam imkansız.
verwandte Wörter
nhớ kreuzten Beinen
mưa kreuzten Beinen
nghe kreuzten Beinen
học kreuzten Beinen
đạt được kreuzten Beinen
dạy kreuzten Beinen
muốn kreuzten Beinen
đến kreuzten Beinen
andere Wörter beginnend mit "K(die Empfänger)
không tay kreuzten Beinen
không thân thiện kreuzten Beinen
không thích kreuzten Beinen
không trung thành kreuzten Beinen
không trung thực kreuzten Beinen
không tốt kreuzten Beinen
không thể in anderen Wörterbüchern
không thể in Arabisch
không thể Tschechisch
không thể Deutsch
không thể Englisch
không thể Spanisch
không thể Französisch
không thể Hindi
không thể Indonesier
không thể Italienisch
không thể georgisch
không thể Litauisch
không thể Holländisch
không thể Norwegisch
không thể auf Polnisch
không thể Portugiesisch
không thể Rumänisch
không thể Russisch
không thể Slowakisch
không thể Schwedisch
không thể Chinesisch
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
einloggen
einloggen
Einloggen
Anmelden oder E-Mail
Passwort
Einloggen
Passwort vergessen?
Sie haben noch kein Konto?
einloggen
einloggen
Erstellen Sie ein Konto
Starten Sie den Kurs als Geschenk :)
Kostenlos. Ohne Verpflichtungen. Kein Spam.
Ihre E-Mail-Adresse
Erstellen Sie ein Konto
Haben bereits ein Konto?
Ich akzeptiere die
Vorschriften
und
Datenschutzrichtlinie