das Wörterbuch vietnamesisch Minus türkisch

Tiếng Việt - Türkçe

nĩa kreuzten Beinen:

1. çatal çatal


Harun pizzayı çatalla yiyor, Mine ise elleriyle.
Kayıp bir çatal var.

Türkisch Wort "nĩa"(çatal) tritt in Sätzen auf:

Từ vựng đồ dùng nhà bếp trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vietnamcada Yemek odası kelimeler