das Wörterbuch vietnamesisch Minus türkisch

Tiếng Việt - Türkçe

quần dài kreuzten Beinen:

1. pantolon pantolon


Benim pantolon ıslak.
Ailenizde kim pantolon giyer?

Türkisch Wort "quần dài"(pantolon) tritt in Sätzen auf:

Tên các loại quần áo trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Vietnamcada Elbiseler