das Wörterbuch vietnamesisch Minus chinesisch

Tiếng Việt - 中文, 汉语, 漢語

đốt phá Chinesisch:

1. 纵火 纵火



Chinesisch Wort "đốt phá"(纵火) tritt in Sätzen auf:

Tội phạm trong tiếng Trung Quốc