das Wörterbuch vietnamesisch Minus chinesisch

Tiếng Việt - 中文, 汉语, 漢語

hình tam giác Chinesisch:

1. 三角形 三角形



Chinesisch Wort "hình tam giác"(三角形) tritt in Sätzen auf:

Hình học trong tiếng Trung Quốc