Toggle navigation
Erstellen Sie ein Konto
Anmelden
Karteikarten erstellen
Kurse
das Wörterbuch vietnamesisch Minus chinesisch
N
năm
das Wörterbuch vietnamesisch Minus chinesisch
-
năm
Chinesisch:
1.
五
Chinesisch Wort "năm"(五) tritt in Sätzen auf:
Cách đọc các con số trong tiếng Trung Quốc
2.
年份
Chinesisch Wort "năm"(年份) tritt in Sätzen auf:
Tiết học của tôi
andere Wörter beginnend mit "N(die Empfänger)
núi Chinesisch
núi lửa Chinesisch
nút Chinesisch
năm mươi Chinesisch
năn nỉ Chinesisch
năng khiếu Chinesisch
năm in anderen Wörterbüchern
năm in Arabisch
năm Tschechisch
năm Deutsch
năm Englisch
năm Spanisch
năm Französisch
năm Hindi
năm Indonesier
năm Italienisch
năm georgisch
năm Litauisch
năm Holländisch
năm Norwegisch
năm auf Polnisch
năm Portugiesisch
năm Rumänisch
năm Russisch
năm Slowakisch
năm Schwedisch
năm kreuzten Beinen
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
einloggen
einloggen
Einloggen
Anmelden oder E-Mail
Passwort
Einloggen
Passwort vergessen?
Sie haben noch kein Konto?
einloggen
einloggen
Erstellen Sie ein Konto
Starten Sie den Kurs als Geschenk :)
Kostenlos. Ohne Verpflichtungen. Kein Spam.
Ihre E-Mail-Adresse
Erstellen Sie ein Konto
Haben bereits ein Konto?
Ich akzeptiere die
Vorschriften
und
Datenschutzrichtlinie