das Wörterbuch chinesisch Minus vietnamesisch

中文, 汉语, 漢語 - Tiếng Việt

自信 in Vietnamesisch:

1. tự tin


Anh ta tự tin vì sự lựa chọn của mình.
Anh ta luôn tự tin trong mọi thứ mình làm.

Vietnamesisch Wort "自信"(tự tin) tritt in Sätzen auf:

Các tính từ cá tính trong tiếng Trung Quốc
用越南语介绍 人格形容词

2. sự tự tin


Bạn có tất cả sự tự tin của tôi rồi.