Cách gọi tháng và mùa trong tiếng Ý

 0    17 Datenblatt    ultimate.vi.it
mp3 downloaden Drucken spielen überprüfen
 
Frage Antworten
cách gọi tháng và mùa
Lernen beginnen
mesi e stagioni
tháng Giêng/Một
Lernen beginnen
gennaio (m.)
tháng Hai
Lernen beginnen
febbraio (m.)
tháng Ba
Lernen beginnen
marzo (m.)
tháng Tư
Lernen beginnen
aprile (m.)
tháng Năm
Lernen beginnen
maggio (m.)
tháng Sáu
Lernen beginnen
giugno (m.)
tháng Bảy
Lernen beginnen
luglio (m.)
tháng Tám
Lernen beginnen
agosto (m.)
tháng Chín
Lernen beginnen
settembre (m.)
tháng Mười
Lernen beginnen
ottobre (m.)
tháng Mười một
Lernen beginnen
novembre (m.)
tháng Mười hai
Lernen beginnen
dicembre (m.)
mùa xuân
Lernen beginnen
primavera (f.)
mùa hè
Lernen beginnen
estate (f.)
mùa thu
Lernen beginnen
autunno (m.)
mùa đông
Lernen beginnen
inverno (m.)

Sie müssen eingeloggt sein, um einen Kommentar zu schreiben.