das Wörterbuch Englisch Minus vietnamesisch

English - Tiếng Việt

deep in Vietnamesisch:

1. sâu sâu


Hồ này sâu nhỉ!
Những kỉ niệm tuổi thơ mãi khắc sâu trong lòng tôi như những bài học vô giá đi theo tôi suốt cuộc đời
Ông ấy thường làm những việc làm tốt có ý nghĩa giáo dục sâu sắc.
Bài thơ ngắn gọn nhưng ý tứ thật sâu sắc.

Vietnamesisch Wort "deep"(sâu) tritt in Sätzen auf:

300 tính từ tiếng Anh 26 - 50