Toggle navigation
Erstellen Sie ein Konto
Anmelden
Karteikarten erstellen
Kurse
das Wörterbuch vietnamesisch Minus Deutsch
N
người đi bộ
das Wörterbuch vietnamesisch Minus Deutsch
-
người đi bộ
Deutsch:
1.
fußgänger
ein Übergang für Fußgänger
Der Busfahrer sah den Fußgänger nicht.
Pass auf Fußgänger auf, wenn du Auto fährst!
verwandte Wörter
nói Deutsch
dạy Deutsch
tốt Deutsch
làm phiền Deutsch
andere Wörter beginnend mit "N(die Empfänger)
người viết kịch Deutsch
người xem Deutsch
người xây dựng Deutsch
người đàn bà góa Deutsch
người đàn ông Deutsch
ngưỡng mộ Deutsch
người đi bộ in anderen Wörterbüchern
người đi bộ in Arabisch
người đi bộ Tschechisch
người đi bộ Englisch
người đi bộ Spanisch
người đi bộ Französisch
người đi bộ Hindi
người đi bộ Indonesier
người đi bộ Italienisch
người đi bộ georgisch
người đi bộ Litauisch
người đi bộ Holländisch
người đi bộ Norwegisch
người đi bộ auf Polnisch
người đi bộ Portugiesisch
người đi bộ Rumänisch
người đi bộ Russisch
người đi bộ Slowakisch
người đi bộ Schwedisch
người đi bộ kreuzten Beinen
người đi bộ Chinesisch
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
einloggen
einloggen
Einloggen
Anmelden oder E-Mail
Passwort
Einloggen
Passwort vergessen?
Sie haben noch kein Konto?
einloggen
einloggen
Erstellen Sie ein Konto
Starten Sie den Kurs als Geschenk :)
Kostenlos. Ohne Verpflichtungen. Kein Spam.
Ihre E-Mail-Adresse
Erstellen Sie ein Konto
Haben bereits ein Konto?
Ich akzeptiere die
Vorschriften
und
Datenschutzrichtlinie