Toggle navigation
Erstellen Sie ein Konto
Anmelden
Karteikarten erstellen
Kurse
das Wörterbuch vietnamesisch Minus portugiesisch
N
người đi bộ
das Wörterbuch vietnamesisch Minus portugiesisch
-
người đi bộ
Portugiesisch:
1.
pedestre
Um assaltante de estrada roubou o dinheiro do pedestre.
verwandte Wörter
nói Portugiesisch
dạy Portugiesisch
tốt Portugiesisch
làm phiền Portugiesisch
andere Wörter beginnend mit "N(die Empfänger)
người viết kịch Portugiesisch
người xem Portugiesisch
người xây dựng Portugiesisch
người đàn bà góa Portugiesisch
người đàn ông Portugiesisch
ngưỡng mộ Portugiesisch
người đi bộ in anderen Wörterbüchern
người đi bộ in Arabisch
người đi bộ Tschechisch
người đi bộ Deutsch
người đi bộ Englisch
người đi bộ Spanisch
người đi bộ Französisch
người đi bộ Hindi
người đi bộ Indonesier
người đi bộ Italienisch
người đi bộ georgisch
người đi bộ Litauisch
người đi bộ Holländisch
người đi bộ Norwegisch
người đi bộ auf Polnisch
người đi bộ Rumänisch
người đi bộ Russisch
người đi bộ Slowakisch
người đi bộ Schwedisch
người đi bộ kreuzten Beinen
người đi bộ Chinesisch
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
einloggen
einloggen
Einloggen
Anmelden oder E-Mail
Passwort
Einloggen
Passwort vergessen?
Sie haben noch kein Konto?
einloggen
einloggen
Erstellen Sie ein Konto
Starten Sie den Kurs als Geschenk :)
Kostenlos. Ohne Verpflichtungen. Kein Spam.
Ihre E-Mail-Adresse
Erstellen Sie ein Konto
Haben bereits ein Konto?
Ich akzeptiere die
Vorschriften
und
Datenschutzrichtlinie