Toggle navigation
Erstellen Sie ein Konto
Anmelden
Karteikarten erstellen
Kurse
das Wörterbuch vietnamesisch Minus rumänisch
%
% - das Wörterbuch vietnamesisch Minus rumänisch
-
Ngôn ngữ
Ngăn
Ngăn chặn
Ngăn kéo
Ngũ cốc
Người
Người bán rau quả
Người bạn
Người bạn đời
Người cố vấn
Người già
Người góa vợ
Người khuyết tật
Người làm đẹp
Người lính
Người lạ mặt
Người lớn
Người môi giới
Người nghèo
Người nghỉ hưu
Người nộp đơn
Người phiên dịch
Người phát minh
Người phát thơ
Người phối ngẫu
Người phụ nữ
Người quen
Người tham gia
Người thuê nhà
Người thân
«
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
»
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
einloggen
einloggen
Einloggen
Anmelden oder E-Mail
Passwort
Einloggen
Passwort vergessen?
Sie haben noch kein Konto?
einloggen
einloggen
Erstellen Sie ein Konto
Starten Sie den Kurs als Geschenk :)
Kostenlos. Ohne Verpflichtungen. Kein Spam.
Ihre E-Mail-Adresse
Erstellen Sie ein Konto
Haben bereits ein Konto?
Ich akzeptiere die
Vorschriften
und
Datenschutzrichtlinie