Months in Vietnamese

 0    12 Datenblatt    maciek8
mp3 downloaden Drucken spielen überprüfen
 
Frage Antworten
January
January is the month of magic.
Lernen beginnen
tháng Một
Tháng Một là tháng của điều kì diệu.
February
The winter ends in February.
Lernen beginnen
tháng Hai
Mùa đông kết thúc vào tháng Hai.
March
Nature wakes up in March.
Lernen beginnen
tháng Ba
Thiên nhiên thức dậy vào tháng Ba.
April
My favourite month is April.
Lernen beginnen
tháng Tư
Tháng yêu thích của tôi là tháng Tư.
May
I was born in May.
Lernen beginnen
tháng Năm
Tôi sinh vào tháng Năm.
June
I like to go on vacation in June.
Lernen beginnen
tháng Sáu
Tôi thích đi du lịch vào tháng Sáu.
July
July is the hottest month of the year.
Lernen beginnen
tháng Bảy
Tháng Bảy là tháng nóng nhất trong năm.
August
We usually prepare for school in August.
Lernen beginnen
tháng Tám
Chúng tôi thường chuẩn bị đến trường vào tháng Tám.
September
The school year starts in September.
Lernen beginnen
tháng Chín
Năm học bắt đâu vào tháng Chín.
October
October is very rainy.
Lernen beginnen
tháng Mười
Tháng Mười thường mưa.
November
My best friend was born in November.
Lernen beginnen
tháng Mười một
Bạn thân của tôi sinh vào tháng Mười một.
December
The best part of December is Christmas.
Lernen beginnen
tháng Mười hai
Phần tuyệt vời nhất của tháng Mười hai là Giáng sinh.

Sie müssen eingeloggt sein, um einen Kommentar zu schreiben.